|
TÊN THIẾT BỊ |
SỐ LƯỢNG |
1 |
Hệthốngmáychính |
|
|
- Bộphậncơbản
- Hệthống X – quang di độngđadụngphụcvụthămkhám X – quangđốivớibệnhnhânnằmhoặcngồi
- Hệthốngcóthể di chuyểnvềtrướchoặcrasauđểđếnvịtríthíchhợp, chuyểnđộngđượcđiềukhiểnbằngtaycầmchính
- Cóthể di chuyển qua mặtphẳngdốcvớigóctốiđa: 70
- Tốcđộ di chuyển : Từ 1.2 m/s đến 1.5 m/s
- Nếuhết pin, hệthốngcóthểđược di chuyểnthủcôngvàcóthểpháttiavớinguồnbênngoài
- Cóchếđộ di chuyểnchậmgiúpdễdàngbốtríhệthống
- Gócxoaycánhtayđốitrọng : ± 900, chophépdễdàngđiềuchỉnh đểchụp ở mọihướngchụpkhácnhau
- Cápnguồn : 4 m
- Hệthốngcóthểđượckhoámàkhôngcầnphảitắthoàntoàn
|
01 Hệthống |
|
- Phầncứnghệthốngxửlý
- Hệthống X – quangbaogồmhệthốngxửlýhìnhảnhđượcđiềukhiểnbởitrạmhìnhảnhtrungtâmtíchhợptronghệthống.
- Hệthốngđiềuhành : Windows 10
- Mànhìnhcảmứng : 17 inch
- Dung lượngbộnhớ : 10,000 hìnhảnh
|
Tíchhợp |
|
- Bộnguồn
Côngsuất : 35 kW
Điệnáppháttia : 40 kVđến 133 kVtrong 47 bước
KhoảngmAs : 0.32 mAsđến 360 mAs
trong53 bước
Thờigianpháttiangắnnhất : 0.001 s
Thờigianpháttiadàinhất : 3.2 s trongchếđộkỹthuậtsố |
01 Cái |
|
- Bóng X-quang
Siemens P135/30 R
Cóbộ vi xửlýdiềukhiểnvàđiềuchỉnhtrongkhichụp
Kíchthướcđịnhdanhtiêuđiểm :0.8
Độtrữnhiệtanode : 122 kHU
Độtrữnhiệtcủabóng : 1,100 kHU
Tầnsốxoaycủaanode : Lênđến 9,000 vòng/phút, 150 Hz
Gócnghiêng Anode : 150 |
01 Cái |
|
- Bộchuẩntrực
Dạngchuẩntrực : Loạiđalá
Đènđịnhvịtoàntrườngchụp :Đèn LED,
tốithiểu 180 lux tại 1 m SID
Bộlọcbằngđồng : Khônglọc, hoặcbộlọcđồng 0.1mm, 0.2 mm, 0.3 mm
Độxoay : Lênđến ± 900, thủcông
Tảnnhiệtbóng : Côngsuấttảnnhiệtđịnhdanh 75 W, tớikhiđạttới 60 0C |
01 Bộ |
|
- Buồngđoliềutíchhợp – CAREMAX
Buồngđoliềudùngđoliềudiệntíchcủabệnhnhân, (DAP – DoseAreaProduct)
Tựđộngchuyểncácgiátrịliềutiađođượclênhệthốnghiểnthị
Độlọcđịnhdanh : < 0.4 mm Al
Độphângiải DAP : 0.01 µGym2 |
Tíchhợp |
2 |
Tấmnhậnảnhphẳng |
01 Cái |
|
- Tấmnhậnảnhkhôngdây – MAX Wi-D
Diệntíchhoạtđộng : 34.8 cm x 42.4 cm,
cóthểđặtdọchoặcngang
Vậtliệubándẫn : Silicvôđịnhhình (a-Si)
Vậtliệunhấpnháy : Cesium Iodide (CsI)
Ma trậnhoạtđộng : 2350 x 2866
Kíchthướcđiểmảnh : 148 µm
Độsâuthunhận : 16 bits
Hiệusuấtlượngtửthuđược (DQE) : 70% tại 0.05 lp/mm
Hàmchuyểnđiềubiến (MTF) : 63 % tại 1 lp/mm
Truyềntảidữliệu :xemtrước< 2 s;
Hìnhđầyđủ<5 s;
(WLAN – tuỳtốcđộmạng)
Độdày : 19 mm
Độnặng : 3.3 kg
Khảnăngchịutải : 300kg vớibệnhnhânnằm,
100 kg vớibệnhnhânđứng
Pin : Lithium-ion
Thờilượng pin : Lênđến1050 hình,
lênđến6.5 h vậnhành
hoặc11.7h chếđộ standby
|
|
3 |
Phầnmềm |
01 Gói |
|
- Phầnmềmquảnlýdữliệuvàchuẩnbịthămkhám
- Đăngkýbệnhnhânkhẩncấp
- Quảnlýdữliệuthămkhámvàhìnhảnh
- Dữliệuđăngkýbệnhnhâncóthểsửachữa
|
|
|
- Phầnmềmxửlýhìnhảnh
- Thu nhậnvàtiềnxửlý: Lựachọnthôngsốbộnguồn, càiđặtthôngsốtiềnxửlýảnh
- Thôngsốhoáquátrìnhxửlýhìnhảnh:
- Gain, Hàihoàhìnhảnh (Harmonization), cảithiệnbờvàcácbảngthôngsốsẵncó
- Hiểnthịnhãnhìnhảnh (L/R, a.-p./p.-a.)
- DiamondView MAX kỹthuậtđacânchỉnhchoquátrìnhxửlýhìnhảnhvớitươngphản chi tiếttốthơnvàgiảmnhiễu
- Chứcnăngxửlýhìnhảnh: Xoayhình, lậthìnhngang – dọc, phóngđại, điềuchỉnhcửasổđểthayđổiđộsáng/ tươngphản , đảongượctrắngđen
|
|
|
- Lưutrữvàtruyềntảidữliệu
- DICOM Send/StC: Truyềntảidữliệuđếnmạng DICOM đểxemvàlưutrữ. Xácnhậnlạiviệclưutrữhìnhảnh
- DICOM Print: Cho phépkếtnốivớimáy in hỗtrợchuẩn DICOM
- DICOM Query/Retrieve: Cho phéptảixuốnghìnhảnhtừhệthống PACS
- DICOM Worklist/MPPS: Cho phépnhậpthông tin bệnhnhântừhệthốngquảnlýdữliệu (RIS/HIS)
- DICOM Dose Structured Report: Cho phépgửicácgiátrịliềuchotừngthămkhámtớihệthốnglưutrữdữliệu
- Cóthểcó 3 điểmkếtnốimạngđồngthời
- Xuấtdữliệuhìnhảnh (12 bit) ra CD/DVD vớiđịnhdạng DICOM hay TIFF
- Xuấtdữliệura USB vớiđịnhdạng DICOM hay TIFF
- Chứcnăngthùngrác: Lưutrữnhữnghìnhảnhbịtừchốihoặcbịxóamàchưađượclưutrữ hay in trongmộtthưmụcriêng. Cóthểbậttắt.
- Chươngtrìnhbảođảmlâmsàng (CAP): Cungcấpthốngkêvềnhữnghìnhảnhbịtừchối
- Theo dõithôngsốpháttia (EXI): Cungcấpgiátrị EXI lớnnhấtvànhỏnhất
|
|
6 |
Phụkiện
Áochì : 01 Cái |
|