NHỮNG ĐẶC ĐIỂM CHÍNH:
1. Hầu như không khói và mùi hôi khó chịu trong quá trình đốt rác
2. Buồng đốt thứ cấp để thực hiện thời gian lưu khí 2giây ở nhiệt độ lên đến 1300°C nhằm
triệt tiêu hoàn toàn những khí độc hại (furan,dioxin,....) và khí gây mùi hôi.
3. Rất tiết kiệm nhiên liệu (chỉ 5 lít/giờ với đầu đốt dầu DO).
4. Vận hành và bảo dưỡng rất dễ dàng. Độ bền thiết bị cao.
5. Nhiệt độ đốt cao, thành lò đốt bằng vật liệu chịu lửa giúp duy trì nhiệt đô rất tốt.
6. Thời gian tăng nhiệt rất nhanh giúp việc tiêu huỷ rác nhanh chóng.
7. Hệ thống làm nguội lạnh cho phép nhanh chóng thực hiện đợt vận hành tiếp theo.
8. Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.
9. Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật đầy đủ. Bảo hành 1 năm cho toàn bộ máy.
10. Gía thành thấp.
NHỮNG ƯU ĐIỂM CỦA LÒ ĐỐT RÁC INCINER8:
Đặc điểm chung:
Thiết kế cho lợi ích kinh tế.
Hình dáng thấp để dễ dàng đưa rác vào và xúc tro ra.
Thành buồng đốt bằng vật liệu chịu lửa dày để giữ nhiệt và bền bỉ, cho hiệu quả đốt cao.
Lò đốt có thể sử dụng nhiên liệu: LPG, khí thiên nhiên và dầu Diesel.
Vận hành êm, hạn chế rất thấp tiếng ồn.
Dễ dàng sử dụng:
Đánh lửa tự động. Không cần giám sát. Có thể cài đặt thời gian để hẹn giờ, dễ dàng điều
khiển và vận hành.
Lò đốt đơn giản để đảm bảo chi phí bảo dưỡng.
Có gắn bộ phận trượt thuận tiện cho việc di chuyển.
Năng suất tiêu huỷ cao:
Việc thiêu huỷ rác nhanh chóng đồng nghĩa với sự tiêu thụ năng lượng thấp.
Tỉ lệ đốt cháy cao hơn những mẫu lò đốt khác.
Đốt 100kg rác cho khoảng 5 kg tro.
Lỗ thông hơi mới thoát nhiệt nhanh chóng.
Thiết kế lâu dài và bền bỉ với:
Thân lò bằng thép mạ nhôm chống nhiệt.
Ống khói bằng thép không gỉ.
Nhiều năm kinh nghiệm trong việc sản xuất lò thiêu huỷ rác.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÁC MODEL INCINER8:
Model
|
A200(A)2
|
A400(A)2
|
A600(A)2
|
Thể tích buồng đốt. Sơ cấp (m3)
|
0,18
|
0,35
|
0,54
|
Thể tích buồng đốt. Thứ cấp(m3)
|
0,32
|
0,52
|
0,65
|
Khả năng đốt (kg/mẻ)
|
100
|
200
|
300
|
Công suất đốt (kg/giờ)
|
30
|
45
|
50
|
Thời gian cho một mẻ đốt (giờ)
|
3,5
|
4,5
|
6
|
Lượng tro (kg/mẻ)
|
4,5
|
9
|
15
|
Thời gian hẹn giờ (giờ)
|
12
|
12
|
12
|
Kích thước buồng đốt sơ cấp
(bên ngoài)cm
|
Rộng
|
66
|
91
|
91
|
Cao
|
81
|
86
|
86
|
Dài
|
107
|
122
|
152
|
Cửa đưa rác vào(cm)
|
46x51
|
56x74
|
66x76
|
Chiều cao đến cưả đưa rác vào(cm)
|
75
|
77
|
84
|
Cửa thải tro
|
Sau
|
Sau
|
Trước
|
Ống Khói
|
Chế tạo bằng thép không gỉ, đường kính 30cm, bề dày lớp thép không gỉ 1,52mm
|
Bộ phận đốt
|
Bộ phận đốt bằng LPG hoặc khí ga thiên nhiên với bộ đánh lửa điện tử rất an toàn
Bộ phận đốt bằng dầu diesel với bộ đánh lửa tự động và khoá an toàn
|
Hệ thống điều khiển
|
Bằng bộ phận lập trình hẹn giờ (PLC) đơn giản,
dễ sử dụng
|
Điện áp cung cấp
|
220V,50Hz,10A
|
Trọng lượng(kg)
|
603
|
896
|
1400
|
Tiêu thụ nhiên liệu
|
LPG(lit/giờ)
|
5
|
10
|
15
|
Khí thiên
nhiên(m3/giờ)
|
6,5
|
7,8
|
17
|
Dầu Diesel
(lít/giờ)
|
5
|
7
|
10
|
Vui lòng liên hệ chủ website.