| Cáp điện tim |
10 đầu, 12 kênh ECG |
| Kích thước |
296(W)x305,5(H)x92,5(D)mm |
| Trọng lượng xấp xỉ: 3,5kg |
| Kênh ghi |
3, 6,12 kênh trong 60s |
| Thông báo quá tải |
| Độ nhạy |
2.5, 5, 10, 20 tự động (I~a VF: 10, V 1~ V 6: 5) mm/mmV |
| Tốc độ in |
12.5, 25, 50 mm/s |
| Tốc độ lấy mẫu |
500 mẫu/s |
| Bộ lọc |
AC(50/60Hz, -20dB hoặc tốt hơn |
| Giới hạn (25~35Hz,-3dB hoặc tốt hơn ) |
| Độ lẹch so với đường giớ hạn gốc (0,1Hz, - 3dB hoặc tốt hơn) |
| Lọc tần số thấp: off, 40Hz, 100Hz, 150Hz |
| Hiển thị |
Màn hình LCD 320 x 240 |
| 3 hoặc 12 kênh xem trước |
| Màn hình hiển thị |
Hiển thị thông tin: ID, ngày, độ nhạy, tốc độ xung nhịp, tín hiệu, bước sóng |
| Giao diện người sử dụng |
Màn hình cảm ứng (chữ và số và biểu tượng có sẵn), |
| Bàn phím, quay đẩy nhô lên (pop-up menu) |
| Đo cơ bản |
Nhịp tim, PR int, QRS dủ, QT/OTc, P-P-T axis |
| Điện |
Tiếng ồn nội bộ : 20μN (pp) tối đa / đầu vào mạch: nổi đầu vào |
| Trở kháng đầu vào: ≥ 10MΩ / Điện áp vào khoảng: ±≥ 5mV |
| Thời gian liên tục: 3.2sec / dòng rò bệnh nhân: <10μA |
| Điều khiển chất lượng tín hiệu hiệu |
Bảo vệ bị ngắt kết nối |
| Bảo vệ tạo nhịp xung |
| Lưu trữ |
Lưu trữ tới 30 điện tim |
| Nguồn điện |
Nguônf AC/DC:95~240V AC, 50/60Hz, 1.0 ~ 0,5A, Côgn suất MAX: 60W |
| Bé pin(Ni-MH) Option |
Pin nạp sử dụng 1h liên tục (Lựa chon) |
| Kết nối |
Máy kết nối với PC qua mạng LAN hoặc RS232 |
| Môi trường |
Độ ẩm: 30~85%/ Nhiệt độ: 10~400C |
| Áp suất hí quyển: 70~106Kpa |