MÁY PHÂN TÍCH KHÍ MÁU ABL80 FLEX – RADIOMETER
Nhãn hiệu :
ABL 80 FLEX analyzer
Thương hiệu : Radiometer Medical ApS - Denmark
Hãng, nước gia công : SenDx Medical Inc., USA
Năm sản xuất : 2020
Tiêu chuẩn chất lượng : ISO 13485: 2016
Cấu hình cung cấp :
01 máy chính.
Các linh kiện chuẩn kèm theo :
01 phần mềm cài đặt sẵn trong máy (Basic SW)
01 dây điện nguồn
01 đĩa CD-ROM hướng dẫn tham khảo
01 hướng dẫn sử dụng (English)
01 hướng dẫn tham khảo (English)
06 cuộn giấy in nhiệt
Đặc tính kỹ thuật:
Loại máy
Máy phân tích khí máu điện giải tự động hoàn toàn theo phương pháp điện cực chọn lọc được điều khiển bởi bộ vi xử lý tốc độ cao. Thích hợp sử dụng để theo dõi nồng độ khí máu bệnh nhân tại giường (Point of Care testing), sử dụng trong các loại phòng xét nghiệm, phòng hồi sức cấp
cứu[LLH1] .
Thông số đo:
Khí máu
pH
pCO2 |
Đơn vị
mmHg |
Khoảng đo
6.00 – 8.00
0 – 150 |
|
kPa |
0.0 – 20.0 |
pO2 |
mmHg |
0 – 760 |
|
kPa |
0.0 – 101.3 |
Điện giải |
|
|
cCa2+ |
mmol/L |
0.00 – 5.00 |
|
mEq/L |
0.00 – 10.00 |
cCL- |
mg/dL
mmol/L |
0.00 – 20.00
0 – 250 |
|
mEq/L |
0 – 250 |
cK+ |
mmol/L |
0.0 – 20.0 |
cNa+ |
mEq/L
mmol/L |
0.0 – 20.0
0 – 210 |
|
mEq/L |
0 – 210 |
cLac |
mmol/L |
0.0 – 40.0 |
|
mg/dL |
0 - 360 |
Hct |
% |
0 - 85 |
Thông số tính toán: 18 thông số |
|
|
cHCo3-(P),
cBase(B),
cBase(B,ox),
cBase(Ecf),
cBase(Ecf,ox),
cHCo3-(P,st), ctHb,
ctCO2(P),
ctCO2(B),
cCa2+(7.40), Anion Gap (K+), Anion Gap,
ctO2,
sO2,
pO2(A),
pO2(a/A),
pO2(a-A),
RI[LLH2]
Thông số |
Đơn vị |
Khoảng đo |
cHCo3-(P) |
mmol/L mEq/L |
0.0 – 99.0 |
cBase(B) |
mmol/L mEq/L |
+/- 50 |
cBase(Ecf) |
mmol/L mEq/L |
+/- 30 |
cBase(B,ox) |
mmol/L mEq/L |
+/- 50 |
cBase(Ecf,ox) |
mmol/L mEq/L |
+/- 30 |
cHCo3-(P,st) |
mmol/L mEq/L |
0.0 – 99.0 |
cCa2+(7.40) |
mmol/L |
0.2 – 8.1 |
mEq/L |
0.4 – 16.2 |
mg/dL |
0.8 – 32.4 |
ctCO2(B) |
mmol/L |
0.0 – 99.0 |
ctCO2(P) |
mmol/L |
0.0 – 99.0 |
sO2 |
% |
0.0 – 100.0 |
Anion Gap (K+) |
mmol/L |
0.0 – 99.0 |
Anion Gap |
mmol/L |
0.0 – 99.0 |
ctO2 |
Vol% |
0.0 – 45.0 |
mL/dL |
0.0 – 100.9 |
mmol/L |
0.0 – 100.9 |
pO2(A) |
mmHg |
0.0 – 800 |
kPa |
0.0 – 106.7 |
pO2(A-a) |
mmHg |
0.0 – 800 |
kPa |
0.0 – 106.7 |
pO2(a/A) |
|
0.0 – 1.0 |
RI |
% |
0.0 – 35.0 |
ctHb |
mmol/L |
0.6 – 17.4 |
g/dL |
1.0 – 28.0 |
g/L |
10.0 – 280.0 |
Tính cơ động:
Máy có cấu trúc nhỏ gọn, thời gian đo nhanh, lượng mẫu thấp và có thể sử dụng pin để vận hành nên rất cơ động trong trường hợp sử dụng để theo dõi nồng độ khí máu bệnh nhân tại
giường[LLH3] .
Bảo mật và đảm bảo chất lượng:
- 7 mức độ người dùng
- Xác minh ID người dùng và mức độ truy cập
- Tự động khóa các tham số không thành công QC hoặc tùy chọn để vô hiệu hóa các cảm biến riêng lẻ khi hiệu chuẩn thất bại
- Thống kê QC và biểu đồ Levay-Jennings
- Phát hiện không khí trong mẫu
Thời gian khởi động:
5 phút sau khi đổi sensor cassettes
Thể tích mẫu:
70 µL cho tất cả các thông số.
Thời gian đo:
100 ~ 115 giây ( ~125 giây đối với lactate)
Bộ ổn nhiệt:
Nhiệt độ buồng đo 37oC ± 0.2 trong vòng 10 giây
Cổng giao diện:
Màn hình cảm ứng màu TFT với độ phân giải cao 800 x 600
Cổng kết nối với đầu đọc mã vạch
Cổng USB 1.1
Kết nối bàn phím PS2
Cổng RS232
Kết nối HIS/LIS
Máy in[LLH4] :
Máy in nhiệt 80mm kết cẩu sẵn trên máy
Lưu trữ:
Kết quả bệnh nhân: 500
Kết quả mannual QC: 500
Kết quả hiệu chuẩn 2 điểm: 500
Nguồn điện:
100 - 240VAC; 50-60 Hz, 130VA
Môi trường hoạt động:
* Nhiệt độ hoạt động 12oC – 28oC.
* 2290m trên mực nước biển
Kích thước:
22 x 40 x 28 cm (W x H x D)
Cân nặng:
8.5 Kg
[LLH1]Tham khảo ở Operator Mannual_ HDSD trang 1-2
[LLH2]Tham khảo range tại Reference mannual Trang 7-18, 7-19, 7-20
[LLH3]Có thể sử dụng pin tham khảo Opearator Mannual 10-62
[LLH4]Tham khảo Operator mannual 12-10
Vui lòng liên hệ chủ website.