So sánh sản phẩm
Máy siêu âm 4D DC 70 - Mindray

Máy siêu âm 4D DC 70 - Mindray

Hãy trở thành người đầu tiên đánh giá sản phẩm này( 0)
  • Mã sản phẩm
  • DC70
  • Giá sản phẩm
  • 0
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Phạm vi ứng dụng:
 
Abdomen ổ bụng
Obstetrics       Sản khoa
Cardiology Tim mạch
Gynecology Phụ khoa
Urology Hệ tiết niệu
Small Parts Các bộ phận nhỏ
Vascular Mạch máu
Pediatrics Nhi khoa
Emergency Medicine Trường hợp khẩn cấp
Anesthesia Gây tê
Others Bộ phận khác
 
 
Thông số kỹ thuật chính
 
-     Các kiểu hiển thị hình ảnh:
-       Kiểu  B-mode
-       Tissue harmonic và PSH: Hình ảnh nhu mô điều hòa
-       Kiểu M-mode: B/M, M
-       Free Xros M
-       Free Xros CM (Curved Anatomical M-mode)
-       Kiểu Color doppler
-       Kiểu Power Doppler/ Directional PDI
-       PW-mode: Pulse Wave Doppler PW
-       Sóng Doppler liên tục
-       TDI
-       Smart 3D (rảnh tay)
-       Elastography
-       i-Scape™ View
-       real-time 4D
 Hiển thị:
-        Màn hình màu 19’’ LCD
-        Độ phân giải 1280x1024
-        Tự động cân chỉnh ánh sáng sau khi hệ thống khởi động
-        Màn hình LED cảm ứng 10.4” độ phân giải 800x600
 Cổng kết nối đầu dò: 4 cổng 
Thông số các chế độ hiển thị và xử lý hình ảnh
· Kiểu B-mode:
-       Kiểu hiển thị: Đơn (B), Đôi (B+B), Bốn (4B)
-       iClear
-       iBeam
-       iTouch
-       FCI: hình ảnh tần số pha trộn
-       Dual live: hiển thị hình ảnh thực song song
-       Chất lượng hình ảnh: Pen/Gen/Res ( phụ thuộc đầu dò )
-       Lái góc đầu dò tuyến tính B-steer.
-       Mở rộng khung hình ảnh (FOV) có sẵn trên các đầu dò
-       Depth
-       Frame rate
-       Điều chỉnh độ mạnh âm ( Acoustic output )
-       TGC
-       LGC
-       Dải rộng
-       Gain
-       Điều chỉnh mức hội tụ focus
-       FOV điều chỉnh liên tục
-       Mật độ dòng quét: L/M/H/UH
-  Mật độ ngang
-       Đảo ngược hình ảnh
-       Xoay hình ảnh
-       TSI: Tính năng thay đổi tốc độ âm thanh để phù hợp cho từng dang người: gầy, béo và chung.
-       Biểu đồ xám
-       Biểu đồ phủ màu
-  
·         THI và PSH
-       Có sẵn với tất cả các loại đầu dò
-       Công nghệ sang chế PSH đạt được độ tinh khiết, độ tương phản tốt hơn, độ nhạy cao hơn tỉ lệ S/N, tần số điều hòa cao vượt trội
-       Iclear có sẵn
-       Chất lượng hình ảnh: HPen/HGen/HRes (HPen/ HPen-Gen/HGen/HRes cho từng đoạn)
·         Kiểu M-mode:
-       Chế độ hiển thị Full
-       Có sẵn chế độ color M
-       Điều chỉnh độ mạnh âm ( Acoustic output )
-       Điều chỉnh GAIN
-       Tốc độ quét M
-       Làm mềm (M soften)
-       Biểu đồ xám
-       Biểu đồ phủ màu
-       Tăng cường độ bờ
   Kiểu phổ Doppler
-       Hiển thị: dual live
-       Dòng HR: độ phân giải cao cung cấp hình ảnh chất lượng và độ nhạy cao
-       Chất lượng hình ảnh: Pen/Gen/Res
-       Vận độ cực đại
-       Steer chỉ dẫn
-       Điều chỉnh độ mạnh âm ( Acoustic output )
-       Gain
-       Có thể điều chỉnh kích thước và vị trí ROI
-       Scale
-       Dịch chuyển đường cơ bản (Base line)
-       Chế độ lọc wall filter
-       PRF
-       Packet size
-       Flow state: L/M/H
-       Smooth : độ mịn
-       Sắp xếp B/C
-       Priority
-       Biểu màu
-       Đảo chiều phổ
-       Persistance
-       Tốc độ tag
-       Mật độ dòng quét: L/M/H/UH
    Kiểu PW/CW
-       Chế độ hiển thị: V2:3, V3:2, V 3:1, H2:3, FULL, Duplex/Triplex(chỉ PW)
-       Chất lượng hình ảnh: Pen/Gen/Res
-       Tốc độ PW
-       Tốc độ CW
-       Kích thước khối lượng mẫu
-       Sample gate depth: có thể điều chỉnh
-       Scale
-       Đường cơ bản (Baseline)
-       Chỉ dẫn PW
-       Volume
-       PW PRF
-       Gain
-       Dải rộng
-       Tốc độ quét
-       Lọc Wall filter
-       Đảo ngược
-       Tự động đảo ngược
-       Chỉnh sửa góc nhìn          
-       Nhìn nhanh
-       Biểu đồ xám
-       Biểu đồ phủ màu
-       Độ phân giải theo thời gian/tần số
-       Tự động calc
-       Tự động calc theo chu kỳ
-       Vùng vết
 
Chức năng CINE và lưu dữ:
-        Có sẵn ở tất cả các chế độ
-        Xem lại từng khung hình hoặc tự động xem lại với biến tần
-        Xem lại từng đoạn độc lập trong chế độ 2D Dual and Quad
-        Truy khả năng lưu trữ và cài đặt trước độ dài
-        So sánh khung hình: hiển thị 1 đoạn cine dạng kép và cho phép so sánh từng khung hình
-        So sánh cine: so sánh các đoạn cine được lưu trong cùng 1 chế độ hình ảnh
-        Nhảy về đầu hoặc cuối cine bằng 1 bước
 
 Các chức năng đo đạc và tính toán:
-       B-mode: Độ sâu, khoảng cách, góc, diện tích, thể tích, đường ngang, dọc, theo vết, tỷ lệ, độ tăng âm B-profile
-       M-mode: Thời gian, nhịp tim, độ dốc, khoảng cách,tốc độ
-       PW/CW-mode: Tốc độ, chỉ số cản, nhịp tim, vết Spectral, tăng áp
-       Thước đo trọn gói: Sản khoa, phụ khoa, tim mạch, tuyến giáp, hệ tiết niệu, chỉnh hình
·         Nguồn sử dụng:
-       Nguồn điện:  100~127V hoặc 220 ~ 240 V 
-       Tần số: 50/60 Hz  
-       Công suất tiêu thụ:  630 VA
 Kích thước và cân nặng:
-       Cao:1190-1680mm
-       Rộng: 510mm
-       Sâu: 835 - 885mm
-       Nặng: 85 kg
 Brochure 1 :
Vui lòng liên hệ chủ website.
Tags:
0902177899