THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MÁY SIÊU ÂM MÀU DOPPLER 4D
MODEL: DC-30
HÃNG SẢN XUẤT: MINDRAY – TRUNG QUỐC
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG: ISO – 9001; ISO – 13485; CE |
| Ứng dụng |
| Abdomen |
Ổ bụng |
Emergency |
Cấp cứu |
| Obstetrics |
Sản khoa |
Pediatrics |
Nhi |
| Cardiology |
Tim mạch |
Other Small Parts |
Các bộ phận nhỏ |
| Gynecology |
Phụ khoa |
Nerve |
Thần kinh |
| Urology |
Hệ tiết niệu |
Orthopedics |
Chỉnh hình |
| Musculoskeletal |
Cơ xương khớp |
Other |
Các bộ phận khác |
| Các loại đầu dò |
| - Đầu dò cong (convex) |
- Đầu dò tim (phased) |
| - Đầu dò phẳng (linear) |
- Đầu dò khối 4D (4D volume) |
| Chế độ hình ảnh |
| - B-Mode |
- TDI |
| - Tissue Harmonic and PSH (Phase Shift Harmonic Imaging) |
- UWN hình ảnh tương phản |
| - M-Mode/Color M-mode |
- Hình ảnh cảm ứng tự nhiên Elastography |
| - Hình ảnh Doppler màu |
- 3DTM thông minh (Hình ảnh 3D ảo) |
| - Hình ảnh Doppler năng lượng/định hướng PDI |
- Hình ảnh 4D theo thời gian thực |
| - Hình ảnh Dopler xung |
- iScape View (Hình ảnh toàn cảnh) |
| Tính năng tiêu chuẩn |
| - B-Mode |
- FCI (Hình ảnh kết hợp các tần số) |
| - THI và PSHTM (Hình ảnh siêu âm hòa âm mô) |
- B steer (định hướng sinh thiết) |
| - M-Mode/Color M-mode |
- ExFOV (mở rộng trường nhìn) |
| - Hình ảnh Doppler màu |
- Xử lý dữ liệu thô |
| - Hình ảnh Doppler năng lượng và định hướng PDI |
- 4 cổng cắm đầu dò và 1 cổng cắm cho đầu dò “pencil” |
| - Doppler xung |
- Ổ cứng tích hợp 1TB |
| - iClearTM (Giảm các vết đốm) |
- Ổ đĩa DVD-R/W |
| - iBeamTM (Kết hợp hình ảnh không gian) |
- 7 cổng USB |
| - iTouchTM (Tự động tối ưu hóa) |
- iStorage, iMeasurement, iReport |
| - Zoom/iZoom (Phóng to toàn màn hình) |
- MedSight |
| - Nhắc nhở cài đặt thông minh |
- iScanHelper |
| Tính năng tùy chọn thêm |
| - iScape View |
- iPageTM (Multi-Slice Imaging) |
| - Auto IMT (Tự động đánh giá độ dày nội mạc) |
- iLive |
| - Natural Touch Elastography |
- IVF |
| - Continuous Wave Doppler |
- Smart OBTM |
| - ECG |
- Smart NT TM (tự động đo NT) |
| - Free Xros M (M-mode giải phẫu) |
- DICOM |
| - Free Xros CM |
- Gói đo lâm sàng |
| - TDI (bao gồm TVI, TVD, TVM, TEI) |
- Smart Bladder |
| - TDI QA (phân tích định lượng TDI) |
- Pin tích hợp |
| - Smart 3D |
- Bộ làm ấm Gel siêu âm |
| - Real-time 4D |
- Adapter wifi |
| Kích thước và trọng lượng |
| - Chiều sâu: 780-830mm |
- Chiều rộng: 510mm |
| - Chiều cao: |
|
| - Màn hình 15-inch: 1127-1465mm (1127mm là chiều cao khi màn hình nằm ngang 1465mm là chiều cao khi màn hình nằm thẳng đứng) |
- Màn hình 17-inch: 1127-1512mm (1127mm là chiều cao khi màn hình nằm ngang 1512mm là chiều cao khi màn hình nằm thẳng đứng) |
| Màn hình theo dõi |
| - Màn hình màu LED độ phân giải cao. Nghiêng độc lập 110° so với chiều ngang và xoay trái phái -90° đên 90° |
- Góc nhìn: 120° trái/phải; 90° lên/xuống |
| - Tốc độ khung hình: 60Hz |
- Độ phân giải: |
| - Điều khiển độ sáng và độ tương phản trên màn hình kĩ thuật số. |
- 1024x768 (15-inch) |
| Bánh xe |
| - Đường kính: 100mm |
- 4 bánh xe có khóa chốt |
| Cổng đầu dò và hộc cố định đầu dò |
| - 4 cổng đầu dò đã kích hoạt |
- 1 cổng cắm đầu dò “pencil” |
| Hệ thống khởi động |
| - Khởi động trong khoảng 35s |
- Tắt trong khoảng 19s |