So sánh sản phẩm
MÁY SIÊU ÂM MÀU 5D CHISON CBIT 8

MÁY SIÊU ÂM MÀU 5D CHISON CBIT 8

Hãy trở thành người đầu tiên đánh giá sản phẩm này( 0)
  • Mã sản phẩm
  • CBIT8
  • Giá sản phẩm
  • 0
Vui lòng liên hệ chủ website.

I. Thông tin chung

Nguồn gốc xuất xứ
Model

 

Hãng sản xuất

Tình trạng

Nguồn gốc

Xuất xứ

Tiêu chuẩn

Cbit 8

 

Chison

Mới

Chính hãng

Trung Quốc

ISO 9001; CE; ISO 13485

Kích thước & trọng lượng
Kích thước

 

Trọng lượng

806mm ( L ) x 518mm (W ) x 1425mm (H )

 

52 kg (không bao gồm đầu dò)

Nguồn điện
Nguồn điện

 

Công suất

AC100-240V 50 / 60Hz

 

600 VA
Thanglongmedical.com.vn

II. Giao diện người dùng

Bàn phím Bàn phím nổi, bàn phím chữ và số

 

Bàn phím cảm ứng 10.1 inch

8 điều chỉnh TGC

Có đèn sáng (backlight keybroad) dễ dàng nhìn trong phòng tối

Đèn chỉ báo xác định phím đang hoạt động

Các phím bố trí hợp lý giúp dễ dàng thao tác, dễ nhớ

Có thể xoay 0-45o

Có thể điều chỉnh độ cao 0-15cm

Màn hình Màn hình LCD 19 inch

 

Độ phân giải 1280×1024

Có thể điều chỉnh độ sáng và độ tương phản

Có thể xoay 0-90o

III. Tổng quan hệ thống

Ứng dụng

 

 

Ổ bụng

 

Phần nông ( Tuyến vú, tinh hoàn, tuyến giáp )

Sản khoa

Phụ khoa

Mạch máu

Cơ- Xương

Tim

Phương pháp quét

 

 

Rẻ quạt lồi điện tử

 

Tuyến tính điện tử

Vi rẻ quạt lồi điện tử

Quét mảng (phase array)

Quét khối

Đầu dò Đầu dò Convex D3C60L

 

Đầu dò Linear D7L40L

Đầu dò Linear D12L40L

Đầu dò âm đạo D6C12L

Đầu dò âm đạo D7C10L

Đầu dò Micro convex D3C20L

Đầu dò Micro convex D6C15L

Đầu dò Phased array D3P64L

Đầu dò Phased array D5P64L

Đầu dò khối 4D V4C40L

Chế độ hình ảnh B Mode

 

2B Mode

4B Mode

B/M mode

M mode

CFM Mode (Color Flow Mapping)(Bản đồ dòng màu)

CPA Mode (Power Doppler) (Doppler nguồn)

DPD Mode (Directional Power Doppler)

B/BC Mode

Pulse Doppler Mode (Doppler xung)

Trapezoidal imaging (Chỉ dành cho đầu dò linear)(Hình ảnh hình thang)

Multiple Compound Imaging

SRA ( Speckle Reduction Algorithm) (Giảm nhiễu hình ảnh)

AIO (Tự động tối ưu hóa hình ảnh)

2D Steer

Triplex

Quadplex

CWD (Xung doppler liên tục)( tùy chọn )

Free Steering M Mode

TDI

Sono crystal

Color M Mode

Curved Panoramic Imaging

Elastography (Đàn hồi mô)

ECG ( tùy chọn )

Super Needle (Nhìn rõ cây kim trong thủ thuật y tế)( tùy chọn )

4D

Virtual HD (Phần mềm 5D)

FHI mode (sử dụng phương thức truyền nhận khác nhau trên bệnh nhân có kích cỡ khác nhau)

Chế độ hiển thị Quad/dual display (for B, CFM , CPA)

 

Duplex mode (2 khung hình)

Triplex mode (3 khung hình)

Quadplex mode (4 khung hình)

Hiển thị chú giải Tên bệnh viện

 

Ngày/Giờ

Tên và ID bệnh nhân

Trạng thái hệ thống

Thanh màu

Hướng quét

Tổng quan đo lường

Kết quả đo

Loại đầu dò

Tần số

Tên ứng dụng

Chế độ hình ảnh

Cấu hình chuẩn Máy chính

 

Màn hình LCD  độ phân giải cao 19 Inch

Màn hình cảm ứng 10.1 inch

4 cổng đầu dò

Color Doppler Flow Imaging

Pulse Wave Doppler (Doppler xung)

Power Doppler Flow Imaging

Directional Power Doppler Flow Imaging

Ổ cứng 500G

Cổng USB: 6

Cổng Lan

Cổng S-video ra

Cổng VGA

Cổng DVI

Cổng remote

Gói đo lường chung

Hiển thị đa ngôn ngữ

EASYVIEW: hệ thống lưu trữ hình ảnh

Hệ thống quản lý thông tin bệnh nhân

Hệ thống báo cáo

AIO (Tự động tối ưu hóa hình ảnh)

Chế độ zoom thông minh

SRA

Auto Doppler spectrum trace and auto calculate

Tùy chọn Phần mềm

 

DICOM 3.0

Gói phần mềm 4D

Virtual HD ( Phần mềm 5D)

Curved Panoramic Imaging ( Đường toàn cảnh hình ảnh)

Super Needle(Nhìn rõ cây kim trong thủ thuật y tế)

Elastography ( Đàn hồi mô)

Gói tim: CW, Free Steering M Mode, Color M Mode, TDI, ECG

IMT

2D Steer

Gói phần mềm đo lường lâm sàn

Q-Image

Q-flow

Q-beam

X-Contrast

Phần cứng

Đầu dò Convex D3C60L

Đầu dò Linear D7L40L

Đầu dò Linear D12L40L

Đầu dò âm đạo D6C12L

Đầu dò âm đạo D7C10L

Đầu dò Micro convex D3C20L

Đầu dò Micro convex D6C15L

Đầu dò Phased array D3P64L

Đầu dò Phased array D5P64L

Đầu dò khối 4D V4C40L

Đạp chân

Cáp ECG

Pin

Xử lí hình ảnh B Mode

 

Gain

TGC

Độ sâu

Tốc độ khung hình

Dải quét

Góc quay hình ảnh

Gamma

Độ mịn

Cải thiện vùng biên

Công suất âm

Tần số

Dải động

Focus Number

Focus Position

Compound

Q-image

SRA (giảm nhiễu)

Độ duy trì

Mật độ

Giảm nhiễu

Tags:

0902177899