THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MÁY SIÊU ÂM XÁCH TAY 2D
MODEL: DP-10 NEW
HÃNG SẢN XUẤT: MINDRAY – TRUNG QUỐC
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG: ISO – 9001; ISO – 13485; CE |
| Ứng dụng |
| ABD |
Ổ bụng |
GYN |
Phụ khoa |
| OB |
Sản khoa |
Urological |
Tiết niệu |
| Vacular |
Mạch |
|
|
| Kích thước và trọng lượng |
| 161 x 290 x 354 mm (Chiều sâu x Chiều rộng x Chiều cao) |
< 6 kg (không phụ kiện) |
| Chế độ hình ảnh |
| Chế độ tạo ảnh: |
Kiểu hiển thị: |
| · Kiểu B Mode |
· B, B/B, 4B, B/M, M |
| · Kiểu M Mode |
|
| Cơ chế quét và xử lý ảnh: |
| Đặc tính tạo ảnh: |
· Tạo ảnh 2D với các đầu dò đa tần số
· Có thể phóng to/thu nhỏ ảnh |
| Mode B: |
| · Hiển thị độ sâu: 2.16cm – 24.8 cm |
· TGC: 8 - thang điều chỉnh độ sáng và nét theo độ sâu |
| · Tốc độ khung hình (tối đa): 153fps (khung/giây) |
· Lựa chọn mật độ quét: Hi Density / Hi Frm Rate |
| · Điểm hội tụ có thể điều chỉnh: 4 |
· IP: 1 ~ 8 |
| · Vị trí hội tụ điều chỉnh (tối đa): 16 |
· Đảo ảnh: R/L, U/D |
| - Có ở thời gian thực và dừng hình |
· Quay ảnh: 0°, 90°, 180°, 270° |
| - Điều chỉnh phóng đại: 100% - 400%, 8 bước |
· A. Power: 0-7 |
| · Khoảng điều chỉnh dải động: 30 – 90 dB; 15 bước |
· Quá trình hậu xử lý: |
| · Tần số: 2.5 – 10MHz (phụ thuộc đầu dò), 3 bước |
- Biểu đồ xám: 1~8 |
| · Điều chỉnh gain: 30 ~ 98dB, 17 bước |
- Loại bỏ: có thể điều chỉnh |
| Mode M : |
| · Tốc độ quét: 1 ~ 4. |
· Làm mềm M: 0 ~ 3 |
| · IP: 1 ~ 8 |
· M mark: Bật/tắt |
| · Nâng cao độ bờ: 0 ~ 4 |
|
| Lưu trữ/ kết nối |
| · 2 cổng USB |
· Dung lượng lưu hình cine: |
| · Ảnh có thể lưu trên ổ USB hoặc ổ cứng lưu động |
- B mode: 128 khung hình |
| · Định dạng hình ảnh đơn: JPG, BMP, DCM, FRM |
- M mode: 12.4 giây |
| · Định dạng hình ảnh đa hình: DCM, CIN |
· Dung lượng khung lớn nhất lưu trong HDD |
| · iVision: Phát demo |
- 134 khung với định dàng JPG |
| · Xem lại ảnh Cine: Tự động, thủ công |
- 52 khung với định dạng FRM |
| Thước đo/ tính toán/ nghiên cứu |
| Trong chế độ 2D-mode: |
| · Khoảng cách, Chu vi/ Diện tích, Khối lượng, Tỷ lệ, Song song, % hẹp, Góc, |
| Trong chế độ M-mode: |
| · Khoảng cách, thời gian, tốc độ, nhịp tim |
| Các gói ứng dụng: |
| Chế độ B-OB (sản khoa) và OB twin (thai đôi): |
Chế độ B-GYN (Phụ khoa): |
| · GS (chiều dài túi ối) |
· Uterine: Đo kích thước tử cung |
| · CRL (chiều dài đầu mông) |
· Endo: Nội mạc tử cung |
| · BPD (chiều dài lưỡng đỉnh) |
· OV-V: Đo kích thước buồng trứng |
| · HC (chu vi đầu) |
· FO-D: Nang |
| · AC (chu vi bụng) |
· Cx: Cổ tử cung |
| · FL (chiều dài xương đùi) |
Đo đạc trong chế độ B-ORTH: |
| · EFW (cân nặng thai) |
· HIP đo chế độ 2D |
| · AFI (chỉ số nước ối) |
|
| · FBP (hồ sơ sinh lý thai nhi) |
|