Vui lòng liên hệ chủ website.
Máy sốc tim
Model: HeartOn A15
Giới thiệu chung:
1. Nắp
Bảng biểu tượng bảo vệ, phím sốc. Có công tắc chọn mode sử dụng cho người lớn/trẻ em.
2. Chỉ báo trạng thái
Trạng thái máy, trạng thái mức pin và trạng thái dãy nhiệt độ
3. Ổ cắm kết nối
Kết nối các miếng điện cực . Các điện cực luôn sẵn sàng sử dụng
4. Biểu tượng hình ảnh
Chỉ báo đèn LED chớp nháy với các hướng dẫn bằng giọng nói tương ứng. Biểu tượng bằng hình ảnh giúp làm rõ các hành động cần thiết.
5. Phím sốc
Phím nhấp nháy chỉ rằng “Sẵn sàng thực hiện sốc tim.” Nhấn nút để thực hiện đánh sốc.
6. Công tắc mode người lớn/trẻ em
Dễ dàng chuyển từ mode người lớn đến trẻ em không cần thay đổi miếng điện cực.
7. Công tắc mở
Trượt để mở nắp. Máy tự động bật.
8. Loa
Chỉ báo bằng âm thanh cho hướng dẫn thời gian thực
9. Cổng IR
Cổng giao tiếp IR giữa PC & AED
10. Cổng gắn thẻ nhớ dạng SD
Xem lại các dữ liệu được lưu & nâng cấp phần mềm
11. Pin
LiMnO2 loại dùng 1 lần, không sạc
12. Các miếng điện cực
Điện cực dán 2-trong-1 (Người lớn/Trẻ em)
Các đặc tính kỹ thuật:
- Hoạt động bán tự động (Người lớn/Trẻ em)
- Công tắc mode người lớn/trẻ em
- Khởi động nguồn nhanh nhờ sử dụng Công tắc mở nắp
- Các hướng dẫn 2010 AHA
- Dung lượng pin 4.2Ah/15V (200 lần đánh sốc hoặc 10 giờ hoạt động)
- Nhắc nhở bằng giọng nói, Chỉ báo biểu tượng hành động (LED), LCD trạng thái
- Chỉ báo trạng thái: tự kiểm tra (thất bại/thành công), mức pin, nhiệt độ, điều kiện
- Tự kiểm tra (Self-test)
- POST (tự kiểm tra khi bật máy), kiểm tra định kỳ (hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng), BIST (tự kiểm tra khi lắp pin).
- Thẻ SD, hỗ trợ cổng giao tiếp hồng ngoại IR
- Phần mềm PC xem lại sự kiện (Option)
- Phần mềm xem lại các sự kiện AED
Thông số kỹ thuật:
Sốc điện khử rung tim
Dạng sóng Dạng sóng hai pha: Cấp số nhân hai pha cắt ngắn (bù trở kháng)
Năng lượng Người lớn: 185 – 200J (±5%)
Trẻ em: 45 – 50J (±5%)
Mode hoạt động Bán tự động
ECG
Đạo trình II (RA, LL)
Trở kháng bệnh nhân 25 – 175 ohm
Phát hiện V/F hơn 200 µV
V/T hơn 160 mỗi phút
Chỉ thị
Các phím điều khiển
Tiêu chuẩn Công tắc mở (nguồn), Phím sốc
Công tắc mode người lớn/trẻ em
Chỉ báo
Bằng hình ảnh Chỉ báo ICON, trạng thái LCD (trạng thái máy, trạng thái pin, trạng thái nhiệt độ), LED (công tắc mode người lớn/trẻ em LED)
Bằng âm thanh Loa (nhắc nhở bằng giọng nói), tiếng bíp (chỉ thị CPR)
Đặc điểm vật lý
Kích thước 240 x 294 x 95 (mm) (rộng x cao x ngang)
Trọng lượng khoảng 2.65 kg, bao gồm pin không gồm điện cực.
Tự kiểm tra (Self Test)
Chu kỳ Mỗi 24h, 1 tuần, 1 tháng
Tự kiểm tra khi bật máy, Tự kiểm tra khi lắp pin
Kết quả kiểm tra Màn hình trạng thái LCD “O”/“X”
Backup dữ liệu và giao tiếp
Thẻ SD tiêu chuẩn, cổng giao tiếp IR
Thông số phụ kiện:
Miếng điện cực sốc
Miếng điện cực người lớn/trẻ em
Điện cực dán Loại dùng 1 lần
Nơi đặt Người lớn: trước – bên
Trẻ em: trước - sau
Diện tích gel hoạt động tối thiểu 80cm2 +/-5%
Chiều dài cáp 1.8m
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ Hoạt động: 0 ~ 43oC (32 ~ 109.4oF)
Lưu kho: 0 ~ 43oC (32 ~ 109.4oF)
Độ ẩm tương đương 5~95% RH (không tạo giọt)
Pin
Loại pin LiMnO2, loại dùng 1 lần, phân tử pin sơ cấp kéo dài tuổi thọ pin
Điện áp/Dung lượng 15V, 4200mAh
Xả tối thiểu 200 lần đánh sốc (ngoại trừ thời gian CPR giữa điều trị khử rung tim) hoặc 10 giờ hoạt động ở 20oC
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ Hoạt động: 0 ~ 43oC (32 ~ 109.4oF)
Lưu kho: 0 ~ 43oC (32 ~ 109.4oF)
Độ ẩm tương đương 5~95% RH (không tạo giọt)
Cấu hình máy tiêu chuẩn (Basic):
Bộ điện cực đánh sốc tự động dạng sử dụng 1 lần.