So sánh sản phẩm
MÁY THỞ VẬN CHUYỂN OXYLOG VE300

MÁY THỞ VẬN CHUYỂN OXYLOG VE300

Hãy trở thành người đầu tiên đánh giá sản phẩm này( 0)
  • Mã sản phẩm
  • VE300
  • Giá sản phẩm
  • 0
Máy thở vận chuyển Oxylog VE300 với thiết kế gọn nhẹ, vận hành đơn giản, màn hình lớn hiển thị thông tin rõ ràng, sắc nét về các giá trị lâm sàng giúp bạn điều trị và vận chuyển bệnh nhân một cách an toàn, đồng thời đưa ra nhận xét phản hồi cần thiết về hiệu quả của liệu pháp thở.

Máy Thở Vận Chuyển Oxylog VE300

Model: Oxylog VE300

Hãng sản xuất: Draeger – Đức

Thiết kế gọn nhẹ với trọng lượng 3.3 kg với màn hình cảm ứng

Công nghệ DuroFlow trộn khí không cần turbine, tiết kiệm đến 50% lượng oxy tiêu thụ

Cho phép thở xâm lấn và không xâm lấn

Mode thở cho hồi sức tim phổi CPR

Pin 9 giờ cho phép thời gian hoạt động bền bỉ
 

STT Tính năng kỹ thuật Ghi chú
I Cấu hình Số lượng  
  1.  
Máy chính tích hợp màn hình cảm ứng và gá treo giường 01 máy  
  1.  
Bộ dây thở chính hãng sử dụng nhiều lần 01 bộ  
  1.  
Van thở ra sử dụng nhiều lần 01 cái  
  1.  
Phổi giả 01 cái  
  1.  
Pin trong 01 cái  
  1.  
Dây dẫn khí Oxy dài 3 mét 01 bộ  
  1.  
Bộ sạc kèm cáp nguồn và gá đỡ 01 bộ  
  1.  
Mặt nạ thở cỡ lớn, sử dụng nhiều lần 01 cái  
  1.  
Bình Oxy mua trong nước 01 bình  
  1.  
Bộ van giảm áp mua trong nước 01 bộ  
  1.  
Tài liệu hướng dẫn sử dụng (Tiếng Anh + Tiếng Việt) 01 bộ  
II Các chế độ thông khí  
  Các chế độ thở tiêu chuẩn bao gồm:  
 
  • Thông khí kiểm soát thể tích (VC-CMV)
 
 
  • Thông khí kiểm soát – hỗ trợ thể tích (VC-AC)
 
 
  • Thở tự nhiên với áp lực đường thở dương liên tục (SPN-CPAP)
 
III Tính năng kỹ thuật  
1 Tính năng chung  
  Thiết bị có thể sử dụng cho người lớn và trẻ em  
  Công nghệ thông khí có độ tin cậy cao, mạnh mẽ và hoạt động trực quan, thiết bị cung cấp sự hỗ trợ đáng tin cậy và an toàn trong trường hợp khẩn cấp.  
  Được sử dụng trong các trường hợp khẩn cấp và điều kiện hoạt động khác nhau như:
  • Vận chuyển bệnh nhân trong cấp cứu, cả điều kiện ngoài trời và trong nhà
  • Vận chuyển trên xe cứu thương, máy bay, trực thăng, tàu, …
  • Vận chuyển bệnh nhân giữa các khoa trong bệnh viện
  • Sử dụng trong khoa cấp cứu hoặc khi xảy ra tai nạn
 
  Thiết bị khởi động chỉ với ba thao tác, thời gian khởi động ít hơn 10 giây  
  Lượng Oxy tiêu thụ thấp nhờ vào công nghệ DuroFlow  
  Có tính năng cài đặt sẵn thông số mặc định phục vụ thông khí nhanh.  
  Màn hình có tính năng xoay 180 độ  
  Thiết kế tay cầm nằm ngang trọng tâm máy  
  Chế độ CPR theo dõi và giới hạn áp lực đường thở đến giá trị đặt trước.  
  Các cài đặt báo động được điều chỉnh phù hợp để nhịp thở vào không bị ngưng sớm  
  Tự động kiểm tra máy với 2 bước:
  • Kiểm tra toàn hệ thống
  • Kiểm tra hở khí bộ dây thở
 
  Có thể truy xuất dữ liệu với giao thức Bluetooth và USB: dữ liệu bệnh nhân, kiểm tra hệ thống, ảnh chụp màn hình  
2 Thông số kỹ thuật  
  Nguồn cấp khí  
  Cấp khí từ nguồn khí trung tâm hoặc bình khí Oxy  
  Thiết bị có thể hoạt động với nguồn khí y tế 100% và 93% Oxy  
  Áp lực cung cấp Oxy: 270 đến 690 kPa  
  Màn hình  
  Công nghệ: Màn hình màu TFT  
  Kích thước: 4,3 inch  
  Khối lượng  
  Tối đa 3,3 kg chưa kể phụ kiện  
  Pin trong  
  Loại pin: Lithium-ion  
  Thời gian sạc: khoảng 5 giờ  
  Sử dụng ít nhất 8 giờ trong điều kiện thông khí cơ bản, 9 giờ trong điều kiện giảm sáng màn hình và không đo EtCO2  
3 Thông số cài đặt  
  Tần số thở RR:
  • Người lớn: 5 đến 30 /phút
  • Trẻ em: 10 đến 50 /phút
 
  Áp lực đường thở tối đa Pmax: 20 đến 60 cmH2O  
  Thời gian thở vào Ti: 0,3 đến 10 giây  
  Tỉ lệ I:E: từ 1:4 đến 4:1  
  Thể tích lưu thông VT:
  • Người lớn: 0,3 lít đến  2,0 lít
  • Trẻ em: 0,1 lít đến 0,4 lít
 
  Nồng độ Oxy:
  • Oxy 100% hoặc 93%
  • Trộn Oxy và khí trời với FiO2 khoảng 40%
 
  Áp lực dương cuối kì thở ra PEEP: 0 đến 20 mbar (0 đến 20 cmH2O)  
  Độ nhạy Trigger:
  • Trigger lưu lượng: Tắt hoặc 3 đến 15 L/phút
  • Trigger áp lực: Tắt hoặc 3 đến 15 bước.
 
4 Thông số hiệu suất và hiển thị  
  Thông số hiệu suất trong vận hành  
  Nguyên tắc kiểm soát: chu kỳ thời gian, thể tích không đổi, hỗ trợ áp lực  
  Lưu lượng thở vào tối đa với áp lực nguồn cấp khí > 350 kPa: 100 lít/ phút  
  Trở kháng thở vào với hệ thống dây thở:
  • Người lớn: ≤ 5 mbar tại lưu lượng 60 lít/phút
  • Trẻ em: ≤ 3 mbar tại lưu lượng 30 lít /phút
 
  Trở kháng thở ra với hệ thống dây thở:
  • Người lớn: ≤ 6 mbar tại lưu lượng 60 lít /phút
  • Trẻ em: ≤ 4 mbar tại lưu lượng 30 lít /phút
 
  Van khí khẩn cấp: Mở hệ thống hô hấp khi nguồn cung cấp khí bị lỗi, cho phép thở tự nhiên với không khí xung quanh.  
  Van an toàn: Mở hệ thống hô hấp trong trường hợp thiết bị gặp trục trặc với khoảng 80 mbar  
  Các thông số hiển thị  
  Màn hình hiển thị các thông số:
  • Loại bệnh nhân
  • Loại thông khí và chế độ thông khí
  • Nguồn điện và thời gian vân hạnh còn lại bằng pin trong
  • Chế độ nguồn cấp Oxy
  • Mức tiêu thụ khí hiện tại
 
  Độ sáng màn hình có thể điều chỉnh  
  Hiển thị áp lực đường thở:
  • Phạm vi hiển thị: 0 đến 100 mbar
  • Độ chia nhỏ nhất: 1 mbar
  • Độ chính xác: ± (2 mbar + 8% của giá trị đo được)
 
  Hiển tần số thở:
  • Phạm vi hiển thị: 0 đến 99 /phút
  • Độ chia nhỏ nhất: 1 /phút
  • Độ chính xác: ± 1 /phút
 
  Hiển thị dạng thanh: Áp lực đường thở Paw (t): 0 đến 90 mbar  
5 Báo động  
  Có phím tắt tạm thời tín hiệu báo động âm thanh trong 2 phút  
  Báo động khi không phát hiện nhịp thở trong khoảng thời gian cài đặt: tắt, 15 đến 60 giây  
  Cài đặt báo động cho các thông báo:  
 
  • Tần số thở: từ 10 đến 99 /phút, độ trễ báo động: 30 giây sau khi bắt đầu thông khí
 
 
  • Báo động ngưng thở: báo động nếu không có nhịp thở được phát hiện trong > 15 giây,
 
 
  • Trạng thái kết nối: báo động khi phát hiện ngắt kết nối đường thở, độ trễ báo động: 30 giây sau khi bắt đầu thông khí
 
 
  • Tình trạng pin: báo động khi dung lượng pin thấp hoặc đang xả pin, độ trễ báo động: ≤ 1 phút sau khi thiết bị khởi động hoặc sau khi ngắt kết nối nguồn điện
 
Vui lòng liên hệ chủ website.
Tags:
0902177899