So sánh sản phẩm
Monitor theo dõi bệnh nhân Efficia CM120

Monitor theo dõi bệnh nhân Efficia CM120

Hãy trở thành người đầu tiên đánh giá sản phẩm này( 0)
  • Mã sản phẩm
  • EfficiaCM120
  • Giá sản phẩm
  • 0
MÁY THEO DÕI BỆNH NHÂN 5 THÔNG SỐ
(ECG, RESP, NBP, SPO2, Temp)
Model: Efficia CM120
Hãng: Philips
Nước sx: Trung Quốc
 
  1. CẤU HÌNH MỖI BỘ BAO GỒM:
  • Máy chính: 01 máy
  • Bộ phụ kiện đo điện tim và nhịp thở: 01 bộ
  • Bộ phụ kiện đo nhiệt độ: 01 bộ
  • Cáp và bao đo huyết áp không xâm lấn cho người lớn dùng nhiều lần: 01 bộ
  • Đầu đo SpO2 cho người lớn dùng nhiều lần: 01
  • Pin trong máy (loại 9-cell): 01 chiếc
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Anh và tiếng Việt: 01 bộ
  1. CÁC TÍNH NĂNG VÀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
  1. Đặc tính kỹ thuật
  • Màn hình được thiết kế nghiêng để tối ưu hoá góc nhìn.
  • Cảnh báo bằng cả lời nhắn màn hình, đèn báo và âm thanh
  • Thiết kế tay cầm tinh tế giúp khả năng vận chuyển dễ dàng hơn
  • Giao diện trực quan dễ sử dụng
  • Theo dõi 5 thông số: ECG, RESP, SpO2, NIBP, nhiệt độ,
  • Có 3 chế độ profile với cấu hình cài đặt mặc đinh cho: phòng mổ (OR), phòng bệnh thông thường (GW), phòng hồi sức tích cực (ICU)
  • Có khả năng hiển thị cùng lúc 2 biểu đồ thời gian thực
  • Theo dõi đồng thời các thông số và biểu đồ ngắn lên đến 8 giờ
  • Lưu trữ dữ liệu khuynh hướng dạng bảng và biểu đồ lên đến 240 giờ
  • Có chế độ ban đêm giúp giảm ánh sáng và âm thanh
  • Chức năng phân tích loạn nhịp tim
  • Có thể kết nối màn hình ngoài
  • Có 2 kênh đo nhiệt độ khác nhau
  • Công nghệ FAST SpO2 giúp đo chính xác kể cả bệnh nhân đang vận chuyển, độ tưới máu thấp hay sơ sinh
  • Có chức năng khóa màn hình
  • Có khả năng nâng cấp phần mềm qua cổng USB
  • Có khả năng phát hiện máy tạo nhịp cấy trong cơ thể bệnh nhân
  • Có khả năng phát hiện tình trạng điện cực tuột khỏi bệnh nhân
  1. Các thông số máy chính
  1. Máy chính
  • Kích thước: khoảng 25 x 33 x 17 cm
  • Khối lượng (không bao gồm pin): < 5 kg
  • Nguồn điện của máy chính: 100-240V, tần số 50/60Hz.
  • Công suất < 75W
  • Số lượng khoang lắp pin: 1
  • Thời gian phản hồi: 1 giây
  • Hỗ trợ cáp ECG 3/5 điện cực
  1. Thông số màn hình:
  • Màn hình LCD, cảm ứng màu
    • Kích thước đường chéo: 12.1 inch
    • Độ phân giải: 1280 x 800 
    • Số dạng sóng hiển thị đồng thời trên màn hình: 8 dạng sóng.
    • Góc nhìn lên đến ±
  1. Thông số môi trường
  • Dải nhiệt độ
    • Hoạt động 10- 40oC;
    • Lưu kho -20 đến 50oC
  • Dải độ ẩm
    • Hoạt động với độ ẩm tương đối 15% - 90% (không ngưng tụ);
    • Lưu kho với độ ẩm 15% đến 90%
  1. Âm báo âm thanh:
  • Có 2 bộ âm thanh cảnh báo khác nhau
  • Âm lượng: 45 –  85 dB
  1. Thông số Pin
  • Sử dụng pin Lithium Ion
  • Điện áp: 10.8 V (9 cell)
  • Có sử dụng LED để báo tình trạng sạc Pin.
  • Thời gian hoạt động Pin:
    • Máy có các thông số cơ bản: 4 giờ (9 cell)
  • Thời gian sạc Pin: < 5 giờ
  1. Thông số máy in:
  • Tốc độ in: 6.25; 12.5; 25 và 50 mm/s
  • Chiều dài dạng sóng: 7 hoặc 20 giây
  • Số dạng sóng thời gian thực: 1 – 4 sóng
  • Kích thước sóng ECG: tự động, 5, 10, 20 mm/mV
  1. Các thông số đo
    1. Thông số đo điện tim ECG
  • Thông số nhịp tim
    • Người lớn: 15 đến 300 nhịp/phút
    • Trẻ em/sơ sinh: 15 đến 350 nhịp/phút
    • Sai số: ≤ ±1%
  • Tốc độ quét: 12.5 mm/s, 25.0 mm/s và 50.0 mm/s
  • Kiểu hiển thị biên độ: 4.0, 2.0, 1.0, 0.5, 0.25 cm/mV hoặc tự động
  • Trở kháng đầu vào một đầu: > 2.5 MΩ
  • Dải tín hiệu đầu vào: ±5 mV
  • Băng thông:
    • Chế độ thông thường: 0.67 - 40 Hz
    • Chế độ lọc: 0.67 - 20 Hz
    • Chế độ theo dõi kéo dài: 0.05 - 100 Hz
  • CMRR (Hệ số chống nhiễu đồng pha): >86 dB
    1. Thông số nhịp thở
  • Kiểu điện cực: RA - LL
  • Dải đo:
    • Người lớn/ trẻ em/sơ sinh: 3 đến 150 rpm
    • Sai số:  ± 1 rpm ( 3-120 rpm), ± 2 rpm ( 121-150 rpm)
    • Độ phân giải: 1 rpm
  • Tốc độ quét: 6.25, 12.5, 25 và 50 mm/s
  • Phát hiện và hiển thị tình trạng tuột điện cực khỏi bệnh nhân
    1. Thông số đo SpO2
  • Dải đo: 0 đến 100%
  • Độ phân giải: 1%
  • Độ chính xác: ± 3% (trong dải 70-100%)
  • Nhịp mạch:
    • Dải đo: 30 - 300 nhịp/phút
    • Sai số:  2% hoặc 1 nhịp/phút
    • Độ phân giải:  1 nhịp/phút
  • Cảm biến: bước sóng 500 nm đến 1000 nm
    1. Thông số huyết áp không xâm lấn NIBP
  • Phương pháp đo: Dao động kế, xả áp theo bước
  • Dải đo
    • Tâm thu:
    • Người lớn: 30 - 270 mmHg (4 - 36 kPa)
    • Trẻ em: 30 - 180 mmHg (4 - 24 kPa)
    • Trẻ sơ sinh: 30 - 130 mmHg (4 - 17 kPa)
    • Tâm trương:
    • Người lớn: 10 - 245 mmHg (1.5 - 32 kPa)
    • Trẻ em: 10 - 150 mmHg (1.5 - 20 kPa)
    • Trẻ sơ sinh: 10 - 100 mmHg (1.5 - 13 kPa)
    • Trung bình
    • Người lớn: 20 - 255 mmHg (2.5 - 34 kPa)
    • Trẻ em: 20 - 160 mmHg (2.5 - 21 kPa)
    • Trẻ sơ sinh: 20 - 120 mmHg (2.5 - 16 kPa)
  • Sai số trung bình: ± 5 mmHg
  • Dải nhịp mạch: 40 - 300 nhịp/phút
  • Sai số khi đo nhịp mạch
    • 40 - 100 nhịp/phút:  ± 5 nhịp/phút
    • 101 - 200 nhịp/phút:  ± 5 %
    • 201 - 300 nhịp/phút: ± 10 %
  • Thời gian lặp lại ở chế độ đo tự động: 1, 2, 2.5, 3, 5, 10, 15, 30,  60, 90 hoặc 120 phút, và STAT
    1. Thông số nhiệt độ
  • Tầm đo: 25◦C đến 45◦C
  • Sai số: ± ≤ 0.2◦C
  • Thời gian đáp ứng làm nóng và tản nhiệt:  150 giây
 
  1. Các cổng giao tiếp
  • Ethernet
  • USB 
  • Cổng kết nối hệ thống báo gọi y tá
  • Cổng VGA
  • Cổng xuất ECG output
 
Vui lòng liên hệ chủ website.
Tags:
0902177899