Máy Theo Dõi Bệnh Nhân INFUNIX IP 4050
Model: IP-4050
Hãng SX: Infunix – Hàn Quốc
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
– Kích thước: 257 mm(W)×236 mm(H)×185 mm(D)
– Trọng lượng: 3kG
– Nguồn điện: AC100-240V 50 / 60Hz
– Pin: Li-on (10.8VDC/2200mAh)
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:
Màn hình:
- 10.4 inch TFT LCD
- 800×480 pixel
- 6 wave hiển thị
Máy in (Optional):
- Loại máy in: In nhiệt
- Tốc độ in: 50mm/s
- Kích cỡ giấy: 2inch (50,8mm)
- Khối lượng: 153g
- Độ phân giải: 203 dpi 8dots/mm
Điều kiện môi trường:
- Nhiệt độ vận hành: 5~40oC
- Độ ẩm vận hành: 15%~90%
- Nhiệt độ lưu trữ: -20oC~50oC
ECG:
- LEAD:3/5 leads – i, ii, iii, aVR, aVL. aVF, V
- Khoảng đo nhịp tim: 20~300 bpm
- Độ chính xác: ±3 bpm
- Tốc độ: 12.5mm, 25mm, 50mm
- CMRR: > 90dB ở tần số 50-60Hz
- Gain: 5, 10, 15 mm/mV
Nhiệt độ:
- Phương pháp đo: Nhiệt điện trở
- Hiển thị: TEMP 1, TEMP 2
- Khoảng đo: 10oC~45oC
- Độ chính xác: ±0.1oC (25oC~40oC)
±0.2oC (10oC~25oC)
Nhịp thở:
- Phương pháp đo: Trans-thoracic impedance
- Leads: RA-LA
- Khoảng đo: 0~150 nhịp/phút
- Độ chính xác: ±1 nhịp/phút
- Tốc độ: 6.25mm, 12.5mm ,25mm
NIBP:
- Phương pháp: Công nghệ Oscillometric
- Khoảng áp suất hiển thị: 0~300 mmHg
- Độ chính xác: < ±3mmHg
- Khoảng đo Người lớn/Trẻ em: HA tâm thu 50~255mmHg HA tâm trương 30~220 mmHg
- Chế độ đo tự động: 1, 3, 5, 10, 30, 60, 90, 120, 240 phút
SpO2:
- Khoảng đo SpO2: 0%~100%
- Độ chính xác SpO2: Người lớn / Trẻ em: ± 2% / ± 3%
- Khoảng đo nhịp tim: 25~250 bpm
- Độ chính xác đo nhịp tim: ± 2bpm
IPB:
- Kênh: 2 kênh
- Khoảng tốc độ xung: 20~250 bpm
- Độ chính xác: ±1 bpm
- Khoảng huyết áp đo: -5~300mmHg
EtCO2 (Optional):
- Phương pháp đo: Không phân tán hồng ngoại, chùm đơn, sóng kép
- Khoảng đo: 0 -150mmHg
Vui lòng liên hệ chủ website.