So sánh sản phẩm
Monitor theo dõi bệnh nhân VP-700

Monitor theo dõi bệnh nhân VP-700

Hãy trở thành người đầu tiên đánh giá sản phẩm này( 0)
  • Mã sản phẩm
  • VP-700
  • Giá sản phẩm
  • 0

Tính năng

Màn hình gương  LCD 7 inch ( độ phân giải 800×600)

Hiển thị đầy đủ 7 đạo trình ST (I, II, III, aVR, aVL, aVF, V)

Hiển thị mức ST và hiển thị lại chế độ theo dõi 12 đạo trình ECG:

Tùy chọn

Máy được thiết kế cho phép kiểm tra các dữ liệu của bệnh nhân thông qua địa chỉ IP Internet dù ở bất kỳ đâu trên thế giới

Thao tác lựa chọn các chức năng thông qua màn hình cảm ứng: tùy chọn

Lưu trữ dữ liệu dạng hình ảnh và dạng bảng trong thời gian 7 ngày

Hiển thị các chỉ số sinh học dạng sóng

Dò tìm nhịp tim và chuyển đoạn S-T kết hợp phân tích chứng loạn nhịp tim nếu có

Các thông số bao gồm: ECG/RESP, SpO2, NIBP, Dual IBP, Dual TEMP và EtCO2

Cho phép hiển thị đồng thời các phân tích chuyển đoạn ST, điều chỉnh và theo dõi lên tới 12 đạo trình ECG. Có thể điều chỉnh các điểm J và ISO và khả năng hiển thị giá trị trung bình ST với cấp tính linh hoạt vượt trội

Một vài các đặc trưng tùy chọn có sẵn bão gồm Microstrem® EtCO2, EKG, 4 IBP, 4 TRMP, ICO và 3 kênh máy in được cài đặt sẵn

Các đầu kết nối chắc chắn dùng cho các loại sensor khác nhau

Sử dụng SD Card, cho phép nâng cấp cập nhật phiên bản và lưu trữ các thông tin dữ liệu (Nhịp tim, Tần số thở, SpO2, NIBP…) một cách dễ dàng

Có chức năng cho phép mở rộng khả năng quan sát các thông số qua màn hình vi tính bằng kết nối bởi đầu ra VG

Thông số kĩ thuật

Màn hình hiển thị:

7 inch (800×600)

Hiển thị lên tới 9 dạng sóng dò tìm On/Off ( 3 ch ECG, SpO2, 4 IBP, Resp or EtCO2)

Hiển thị đầy đủ sóng của 7 đạo trình ECG (I, II, III, aVL, aVR, aVF, V)

 Thông số

ECC, SpO2, NIBP, 2IBP, Resp, 2Temp, EtCO2

Dò tìm và phân tích HRV, APG

 Giao tiếp

Cổng RS-232, Cổng VGA, Cổng LAN

Thẻ nhớ SD : Tùy chọn

Nguồn điện

AC 100~240V, 50/60Hz, 80VA (MAX)

PIN: Li-ion (2 giờ)

Máy in nhiệt(tùy chọn)

3 kênh

Tốc độ in: 12.5;25;50 mm/sec

Khổ giấy in: 58 mm

Hình thức Lưu trữ dữ liệu    

Lưu trữ trong bộ nhớ máy: 7 ngày (tiêu chuẩn)

Lưu trữ bằng hình ảnh và bằng bảng dữ liệu trong khoảng thời gian: 1; 5; 15; 30phút …và 1 giờ

Lưu trữ dữ liệu lên tới 20 trường hợp

 Ngôn ngữ

ENGLISH, FRENCH, SPANISH, GERMAN, ITALIAN, RUSSIAN, CHINESE, PORTUGAL.

Kích thước máy

280mm x 290mm x 175mm (D)

Trọng lượng: 7.0 Kg( Bao gồm Pin)

Thông số hoạt động

ECG

Cáp điện tim: cáp 3 điện cực (tiêu chuẩn), cáp 5 điện cực (tùy chọn)

Số kênh : 3 kênh: 3 đạo trình/ 7 đạo trình (hiển thị đầy đủ); 12 kênh: 12 đạo trình (tùy chọn)

Dải đo HR: 30~300 bpm (± 2 bpm)

Tốc độ quét: 12.5; 25; 50 mm/Sec

Kích thước sóng ECG: 5; 10; 15 mm/mV

Nhịp tim:  Nhịp tim/ dò tìm chứng loạn nhịp tim

Chế độ: (PNF, PNC)

Dò tìm chứng loạn nhịp tim: TAC, BRD, PVC, VTAC, ASY, BGM, TGM, VENT, VFIB, COP, MIB, RonT

Phân tích ST: dải đo: -9.9mm ~+ 9.9mm, độ phân giải: 0.1mm

SpO2

Dải đo: 0~100%

Độ chính xác: 100~70% ± 2%; 69~50% ± 3%; 49 ~ 0% không chỉ rõ

Dải xung: 20 ~ 300 bpm

Độ chính xác: 20 ~ 240 bpm ± 2bpm; 241 ~ 300 bpm ± 3 bpm

Low Perfusion: lên đến 0.1%

Thời gian thiết lập: thời gian sóng hiển thị: Max 2 sec, SpO2: Max 10 sec

Nhịp thở

Dải đo: 4-150rpm(±2% or (±2%bpm)

Ngừng thở:  OFF, 10~40 sec

Dạng sóng: hiển thị 0.5, 1, 2, 4 ohm

NIBP

Kỹ thuật: oscillometric

Dải đo: người lớn: 0 ~ 300 mmHg; Trẻ em: 0 ~ 150 mmHg

TEMP

Kênh: 2 (tiêu chuẩn), 4 (tùy chọn)

Dải đo: 10.0 ~ 50.00C

Độ chính xác: 25.0 ~ 50.00C ± 0.10C; 10.0 ~ 24.90C ± 0.20C

IBP(tùy chọn)

Kênh: 2(tiêu chuẩn), 4 (tùy chọn)

Dải đo: -50 ~ 340 mmHg

Độ chính xác: ± 1%

EtCO2 (tùy chọn)

Chế độ đo: Oridion’s Microstream®

Dải đo: 0 ~ 99 mmHg (0~9.9kPa/0 ~ 9.9%)

Tỉ lệ Resp: 0 ~ 150 bpm

ICO (tùy chọn)

CI, SV, SI, LVSW, LVSWI, RVSW, RVSWI, SVR, SVRI, PVR, PVRI

Vui lòng liên hệ chủ website.
Tags:
0902177899