So sánh sản phẩm
MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA TỰ ĐỘNG AUTOQUANT 200I

MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA TỰ ĐỘNG AUTOQUANT 200I

Hãy trở thành người đầu tiên đánh giá sản phẩm này( 0)
  • Mã sản phẩm
  • AutoQuant200i
  • Giá sản phẩm
  • 0

Máy xét nghiệm sinh hóa tự động

Model: AutoQuant 200i

Hãng sản xuất: Merilyzer

Xuất xứ: Ấn Độ

 

Máy xét nghiệm sinh hóa tự động với tốc độ từ 200-300 test/giờ tùy vào phương pháp xét nghiệm. Phương pháp xét nghiệm do màu, đo độ đục, xét nghiệm loại 1 hóa chất và 2 hóa chất, dùng đa chuẩn, bằng ánh sáng đơn sắc hay nhị sắc. AutoQuant 200i bao gồm 30 vị trí làm lạnh & 30 vị trí lấy mẫu. Kim hút mẫu kỵ nước ngăn ngừa nhiễm chéo. Có 60 cuvette riêng biệt có thể tách rời, có thể thay thế dễ dàng với đường dẫn quang học 6mm.

 

 

Cấu hình  
   
Máy chính:  01 cái
Bộ phụ kiện tiêu chuẩn 01 bộ
Can đựng chất thải 01 bộ
Hóa chất chạy thử 01 bộ
Dây nguồn: 01 cái
Phụ kiện chọn thêm  
 Máy tính + máy in  01 bộ
 Máy lọc nước  01 bộ
 Bộ lưu điện  01 bộ
Thông số kỹ thuật  
Công suất 200test/giờ khi chạy hai hóa chất
  240test/giờ khi chạy một hóa chất đơn lẻ
Phương pháp: Điểm cuối, thời gian cố định (2 điểm), động học, so màu, hóa chất đơn và đôi, nhiều chuẩn, ….
Hút mẫu và hóa chất  
Thể tích mẫu hút 2-50ul trên mỗi bước 0.1ul
Thể tích pha loãng mẫu Từ 2 đến 40 lần
Vị trí hóa chất 30 vị trí cho R1 và R2, hệ thống làm lạnh bằng peltier để duy trì nhiệt độ từ 8-12 oC
Vị trí để mẫu 30 vị trí
Thể tích hóa chất R1:180-350 um (điều chỉnh với bước 1ul)
  R2: 0 hoặc 10-350 ul (điều chỉnh với bước 1ul)
Hệ thống phản ứng:  
Cuvette phản ứng 60 cái
Rửa cuvette Trên khay rửa với hệ thống rửa 7 bước
Lượng nước tiêu thụ 5-6 lit/giờ
Chiều dài phần quang của cuvette 5mm
Thể tích phản ứng 180-550 ul
Thời gian phản ứng 300-600 giây phụ thuộc và thời gian chu kỳ phản ưng chỉ định và số lượng hóa chất)
Nhiệt độ phản ứng 37 oC
Hệ thống quang học  
Phương pháp đo Trắc quang
Nguồn sáng Đèn tungsten Halogen
Bước sóng Tổng cộng 9 kính lọc (340, 405, 510, 546, 578, 620, 660, 700mm)
Dải hấp thụ quang: 0~3.3Abs
Độ phân giải: 0.0001Abs.
Hiệu chỉnh K-factor, Linear tuyển tính (1 điểm, 2 điểm, đa điểm), logit-log, spline, …
Điểm hiệu chỉnh Đường cong đa điểm cho đến 6 điểm hình thành do lặp lại các điểm chạy và các điểm tự hình thành
Tự chạy lại Máy có khả năng tự chạy lại để hiệu chỉnh dựa theo kết quả bất thường hoặc quá dải
Lưu trư dữ liệu  
Lưu trư dữ liệu 1.000.000 kết quả
Đường cong phản ứng 40.000 test
Profile 20 profile mỗi mẫu
Quản lý chất lượng Quản lý chất lượng thời gian thực dựa trên phương pháp đa nguyên tắc SD, %CV, R được tính toán cho tất cả các thông số sao chép
Điều kiện làm việc:  
Nguồn điện 220V/50Hz
Nhiệt độ 10-30 oC
Độ ẩm 40-80%
Hệ điều hành WinXP, Win 2007, winflix
Cổng kết nối RS232, in ngoài đa định dạng
Kích thước máy 550(W)x420(D)x380(H)

 

 

 

 

Vui lòng liên hệ chủ website.

Máy xét nghiệm sinh hóa tự động

Model: AutoQuant 200i

Hãng sản xuất: Merilyzer

Xuất xứ: Ấn Độ

 

Máy xét nghiệm sinh hóa tự động với tốc độ từ 200-300 test/giờ tùy vào phương pháp xét nghiệm. Phương pháp xét nghiệm do màu, đo độ đục, xét nghiệm loại 1 hóa chất và 2 hóa chất, dùng đa chuẩn, bằng ánh sáng đơn sắc hay nhị sắc. AutoQuant 200i bao gồm 30 vị trí làm lạnh & 30 vị trí lấy mẫu. Kim hút mẫu kỵ nước ngăn ngừa nhiễm chéo. Có 60 cuvette riêng biệt có thể tách rời, có thể thay thế dễ dàng với đường dẫn quang học 6mm.

 

 

Cấu hình  
   
Máy chính:  01 cái
Bộ phụ kiện tiêu chuẩn 01 bộ
Can đựng chất thải 01 bộ
Hóa chất chạy thử 01 bộ
Dây nguồn: 01 cái
Phụ kiện chọn thêm  
 Máy tính + máy in  01 bộ
 Máy lọc nước  01 bộ
 Bộ lưu điện  01 bộ
Thông số kỹ thuật  
Công suất 200test/giờ khi chạy hai hóa chất
  240test/giờ khi chạy một hóa chất đơn lẻ
Phương pháp: Điểm cuối, thời gian cố định (2 điểm), động học, so màu, hóa chất đơn và đôi, nhiều chuẩn, ….
Hút mẫu và hóa chất  
Thể tích mẫu hút 2-50ul trên mỗi bước 0.1ul
Thể tích pha loãng mẫu Từ 2 đến 40 lần
Vị trí hóa chất 30 vị trí cho R1 và R2, hệ thống làm lạnh bằng peltier để duy trì nhiệt độ từ 8-12 oC
Vị trí để mẫu 30 vị trí
Thể tích hóa chất R1:180-350 um (điều chỉnh với bước 1ul)
  R2: 0 hoặc 10-350 ul (điều chỉnh với bước 1ul)
Hệ thống phản ứng:  
Cuvette phản ứng 60 cái
Rửa cuvette Trên khay rửa với hệ thống rửa 7 bước
Lượng nước tiêu thụ 5-6 lit/giờ
Chiều dài phần quang của cuvette 5mm
Thể tích phản ứng 180-550 ul
Thời gian phản ứng 300-600 giây phụ thuộc và thời gian chu kỳ phản ưng chỉ định và số lượng hóa chất)
Nhiệt độ phản ứng 37 oC
Hệ thống quang học  
Phương pháp đo Trắc quang
Nguồn sáng Đèn tungsten Halogen
Bước sóng Tổng cộng 9 kính lọc (340, 405, 510, 546, 578, 620, 660, 700mm)
Dải hấp thụ quang: 0~3.3Abs
Độ phân giải: 0.0001Abs.
Hiệu chỉnh K-factor, Linear tuyển tính (1 điểm, 2 điểm, đa điểm), logit-log, spline, …
Điểm hiệu chỉnh Đường cong đa điểm cho đến 6 điểm hình thành do lặp lại các điểm chạy và các điểm tự hình thành
Tự chạy lại Máy có khả năng tự chạy lại để hiệu chỉnh dựa theo kết quả bất thường hoặc quá dải
Lưu trư dữ liệu  
Lưu trư dữ liệu 1.000.000 kết quả
Đường cong phản ứng 40.000 test
Profile 20 profile mỗi mẫu
Quản lý chất lượng Quản lý chất lượng thời gian thực dựa trên phương pháp đa nguyên tắc SD, %CV, R được tính toán cho tất cả các thông số sao chép
Điều kiện làm việc:  
Nguồn điện 220V/50Hz
Nhiệt độ 10-30 oC
Độ ẩm 40-80%
Hệ điều hành WinXP, Win 2007, winflix
Cổng kết nối RS232, in ngoài đa định dạng
Kích thước máy 550(W)x420(D)x380(H)

 

 

 

 

 

Tags:
0902177899