Vui lòng liên hệ chủ website.
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động RAYTO
Model: Chemray-240
Hãng sản xuất: RAYTO
Xuất xứ : trung Quốc
Thành lập từ năm 2001, sau hơn 20 năm phát triển Rayto hiện là một trong 3 nhà sản xuất thiết bị IVD lớn nhất Trung Quốc, là nhà sản xuất gốc, có quy mô lớn và làm chủ nhiều công nghệ lõi. Hiện Rayto đang sản xuất OEM/ODM cho nhiều hãng hiệu lớn trên Thế giới, trong đó có một số thương hiệu đang phân phối tại Việt Nam.
Top 1 Trung Quốc về máy Đông máu
Top 2 Trung Quốc về máy xét nghiệm Công thức máu
Top 3 Trung Quốc về máy xét nghiệm Sinh hóa máu
Thiết bị của Rayto biền bỉ, tin cậy, tiết kiệm hóa chất và có giá thành rất cạnh tranh và được phân phối tại hơn 70 Quốc gia trên Thế giới. Tại Việt Nam, thiết bị của Rayto đã có mặt hơn 15 năm và được nhiều cơ sở Y tế tin dùng.
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động Rayto Chemray 240
Là thiết bị xét nghiệm sinh hóa tự động, dùng cho mục đích chẩn đoán trong các phòng xét nghiệm. Máy có thiết kế nhỏ gọn, không chiếm nhiều không gian của phòng thí nghiệm, hoạt động bền bỉ, tuổi thọ cao. Đặc biệt, máy có thể tạm dừng để thêm mẫu xét nghiệm bất cứ lúc nào và hoạt động trở lại ngay sau đó.
Tính năng nổi bật
– Hoàn toàn tự động, truy cập ngẫu nhiên
– Công suất 160 test/giờ
– Gia nhiệt hóa chất, cảm biến chất lỏng
– Hệ thống rửa 8 bước tự động (option), mức nhiễm chéo thấp
– Kim hút mẫu và kim hóa chất được thiết kế độc lập. Có tính năng chống va chạm, cảm biến mức chất lỏng và hóa chất còn lại. Tự động rửa bên trong và bên ngoài kim sau mỗi chu kỳ, độ nhiễm chéo ≤ 2%
– Tiết kiệm nhân lực, dễ dàng vận hành
– Buồng làm mát hóa chất vận hành liên tục 24 giờ
– Hệ thống hóa chất mở
– Thể tích hút nhỏ, tiết kiệm hóa chất
– Phần mềm thân thiện, dễ sử dụng trên hệ điều hành Windows
– Ngôn ngữ tiếng Anh (hoặc ngôn ngữ khác theo yêu cầu).
Tiêu chuẩn chất lượng : CE, ISO 9001, ISO 13485
Thông số kỹ thuật
Danh mục test
|
Sinh hóa
|
Công suất
|
Lên đến 160 test/giờ
|
Chế độ phân tích
|
End point, Two point, Kinetic
|
Vị trí mẫu
|
40 vị trí
|
Thể tích mẫu
|
3 – 100µL, ± 0,5 µL
|
Vị trí hóa chất
|
40 vị trí trong ngăn lạnh
|
Nhiệt độ buồng lạnh
|
≤16ºC
|
Thể tích hóa chất
|
R1: 180 – 450 µL, điều chỉnh 1µL
R2: 30 – 250µL, điều chỉnh 1µL
|
Vị trí phản ứng
|
81 cuvette, 9 cuvette/khay
|
Thể tích phản ứng
|
180 – 500 µL
|
Nhiệt độ phản ứng
|
37ºC, ±0,2ºC
|
Rửa cuvette
|
Hệ thống rửa tự động 8 bước
|
Hệ thống quang học và đo lường
|
Đèn
|
Đèn Halogen
|
Độ hấp thụ
|
0 – 3.500Abs ± 1%
|
Bước sóng
|
Bao gồm 8 bước sóng từ 320 – 850nm
Cụ thể: 340nm, 405nm, 450nm, 510nm, 546nm, 578nm, 630nm, 670nmnm)
|
Độ phân giải
|
0,0001Abs
|
Nguồn điện
|
AC 110/220V, 50Hz
|
Điều kiện môi trường
|
Nhiệt độ: 0 – 40ºC, Độ ẩm: ≤80%
|
Mức tiêu thụ nước
|
≤3L/giờ
|
Kích thước(mm)
|
810*680*1150mm (Dài*Rộng*Cao)
|
Trọng lượng(Kg)
|
145kg
|
Cấu hình cung cấp:
– Thân máy chính: 01 cái
– Bộ máy tính kèm phần mềm: 01 bộ
– Phụ kiện theo máy: 01 bộ
– Sách hướng dẫn sử dụng Anh – Việt: 01 bộ