Máy đo khúc xạ
Mã sản phẩm: HRK - 8000A
Xuất xứ: Hàn quốc
Hãng SX: Huvitz
Trải nghiệm công nghệ mặt sóng tiên tiến nhất trong HRK-8000A. Các tính năng chính hệ thống quang học được tối ưu hóa tốc độ đo nhanh hơn, nhiều dữ liệu hơn về đo quang sai
Màn hình hiển thị màu cảm ứng và nghiêng, theo dõi tự động với hướng dẫn động, đo độ dày ngoại vi. Chức năng so sánh tầm nhìn, hướng dẫn kê toa kính áp tròng và tựa cằm có động cơ
Hệ thống quang học: Công nghệ Wavefront đo lường mặt sóng của ánh sáng phản xạ từ võng mạc và công suất khúc xạ bằng các cảm biến khác nhau được chia theo các khu vực và phân tích chúng với độ chính xác cực cao.
Bản đồ quang sai bậc cao:Bên cạnh các dữ liệu thông thường như Hình cầu, Hình trụ và Trục, dữ liệu quang sai bậc cao được hiển thị trong bản đồ khúc xạ Zernike đồ họa để hiểu rõ hơn về mắt của bệnh nhân và đưa ra quyết định lâm sàng tốt hơn.
Mô phỏng PSF & Hình ảnh: Chức năng lan truyền điểm (PSF) và mô phỏng biểu đồ hiển thị võng mạc có thể giúp bệnh nhân hiểu rõ hơn nhiều về tình trạng lâm sàng của mắt và lợi ích của ống kính tùy chỉnh.
Chế độ xem màu: Máy ảnh CCD Đủ Màu và nguồn sáng LED trắng trong máy đo độ dày chỉ tự động cho phép bạn nhìn thấy mắt và tình trạng lắp kính áp tròng.
Hướng dẫn hỗ trợ lắp kính áp tròng: Chức năng lắp kính áp tròng đầu tiên trên thế giới trong một máy đo độ sừng tự động cho phép bạn nhìn thấy chất lỏng huỳnh quang với ánh sáng xanh lam.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
1. Chế độ đo:
K/R Mode Đo đồng thời khúc xạ và giác mạc
REF Mode Chỉ thực hiện phép đo khúc xạ
KER Mode Chỉ thực hiện phép đo giác mạc
CLBC Mode Đo mặt cong cơ sở để đeo kính áp tròng
KERP Mode Đo đường kính giác mạc
Color View Mode Kiểm tra màu và sự phù hợp kính áp tròng (hỗ trợ kiểm tra bằng ánh sáng trắng và xanh)
2. Đo Khúc Xạ
Khoảng cách đỉnh(VD) 0.0, 12.0, 13.5, 15.0
Độ cầu(SPH) -30.00~+25.00(VD=12mm) (bước 0.01;0.12;0.25D)
Độ trục(CYL) 1~180o bước 1o
CLBC(áp tròng) 0.00~’12.00D(bước 0.01;0.12;0.25D)
Biểu diển mắt loạn -;+; ‘
Khoảng cách đồng tử 10~85mm Đồng tử nhỏ nhất đường kính ≥2.0mm
3. Đo Giác Mạc
Bám kính cong giác mạc 5.0 ~ 13.0mm(bước:0.01mm)độ
Khúc xạ đo giác mạc 25.96~67.50D
Quy ước chiết suất giác mạc là 1.3375, Bước: 0.05;0.12;0.25D
Loạn thị đo giác mạc 0.00~15.00D(bước 0.05;0.12;0.25D)
Độ trục 0~180độ bước 1 độ
Đường kính đồng tử,mộng mắt 2.0~14.0(bước 0.1mm)
Nhớ dữ liệu 10 lần đo cho mỗi mắt
4. Khoảng Dịch Chuyển
Lên – Xuống ’15mm
Phải – Trái ‘5mm ‘2mm
Trước – Sau ‘5mm ‘2mm.
5. Tính Năng Khác
Hiển thị Màn hình màu,gật gù cảm ứng 7 inch TFT LCD
Máy in Máy in nhiệt, cắt giấy tự động
Chế độ ngủ(Stand by) Tự chuyển về trạng thái ngủ sau 5 phút không có thao tác
Nguồn điện AC 100-240V,50/60Hz(Free Voltage),60W
Kích thước/Khối lượng 262(ngang)x518(sâu)x441(cao)mm/20.9kg
Cấu hình chi tiết:
+ 01 Máy chính HRK-8000A
+01 Mắt thử
+ 01 Tập giấy tỳ cầm
+ 01 Cuộn giấy in
+ 01 Túi nilon phủ bụi
+ 01 Dây nguồn điện
+ 01 Chăn để máy di động chạy điện
+ 01 Tài liệu hướng dẫn sử dụng